Thực đơn
Hopman_Cup_2019 Các tay vợt tham dựLễ bốc thăm diễn ra vào ngày 3 tháng 10 năm 2018 và có 8 đội chia thành 2 bảng, các hạt giống dựa trên xếp hạng dưới đây:
Hạt giống | Đội | Tay vợt nữ | WTA1 | Tay vợt nam | ATP1 | Tổng | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | Angelique Kerber | 2 | Alexander Zverev | 5 | 7 | Á quân |
2 | Thụy Sĩ | Belinda Bencic | 41 | Roger Federer | 2 | 43 | Vô địch |
3 | Pháp | Alizé Cornet | 39 | Lucas Pouille | 19 | 58 | Vòng bảng |
4 | Hoa Kỳ | Serena Williams | 17 | Frances Tiafoe | 41 | 58 | Vòng bảng |
5 | Hy Lạp | Maria Sakkari | 43 | Stefanos Tsitsipas | 15 | 58 | Vòng bảng |
6 | Úc | Ashleigh Barty | 19 | Matthew Ebden | 48 | 67 | Vòng bảng |
7 | Tây Ban Nha | Garbiñe Muguruza | 15 | David Ferrer | 147 | 162 | Vòng bảng |
8 | Anh Quốc | Katie Boulter | 109 | Cameron Norrie | 78 | 187 | Vòng bảng |
1 – Bảng xếp hạng ATP và WTA vào ngày 1 tháng 10 năm 2018 (muộn nhất trước ngày bốc thăm)[7][8][9] |
Thay thế trong giải đấu (một trận đấu đôi) | |||
---|---|---|---|
Đội | Tay vợt thay thế | Tay vợt ban đầu | Lý do |
Tây Ban Nha | Whitney Osuigwe | Garbiñe Muguruza | Chấn thương |
Thực đơn
Hopman_Cup_2019 Các tay vợt tham dựLiên quan
Hopman Cup 2019 Hopman Cup 2018 Hopman Cup 2023 Hopman Cup Họp mặt Chủ nhật Hoppang Homalocantha Homatropine Holma bispicata Homma KojiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hopman_Cup_2019 http://www.abc.net.au/news/2018-06-26/roger-federe... http://hopmancup.com https://www.perthnow.com.au/sport/tennis/hopman-cu... https://www.smh.com.au/sport/tennis/after-two-deca... https://www.atptour.com/en/rankings/singles?rankDa... https://hopmancup.com/2018/06/switzerland-and-germ... https://hopmancup.com/2018/08/muguruza-ferrer-for-... https://hopmancup.com/2018/10/serena-williams-and-... https://hopmancup.com/2019/01/swiss-bliss-federer-... https://www.wtatennis.com/content/wta-rankings-201...